Mã Ngôn Ngữ
Số lượng mã ngôn ngữ được cố định và các ngôn ngữ mới sẽ được bổ sung sau.
số seri | mã số | ngôn ngữ | tên hiển thị |
---|
0 | en | Tiếng Anh | English |
1 | zh | Tiếng Trung giản thể | 简体中文 |
2 | de | tiếng Đức | Deutsch |
3 | fr | người Pháp | Français |
4 | es | người Tây Ban Nha | Español |
5 | it | người Ý | Italiano |
6 | ja | tiếng Nhật | 日本語 |
7 | pl | Đánh bóng | Polski |
8 | pt | tiếng Bồ Đào Nha | Português(Brasil) |
9 | ru | tiếng Nga | Русский |
10 | nl | tiếng Hà Lan | Nederlands |
11 | tr | tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Türkçe |
12 | sv | tiếng Thụy Điển | Svenska |
13 | cs | tiếng Séc | Čeština |
14 | uk | tiếng Ukraina | Українська |
15 | hu | người Hungary | Magyar |
16 | id | tiếng Indonesia | Indonesia |
17 | ko | Tiếng Hàn | 한국어 |
18 | ro | người Rumani | Română |
19 | no | người Na Uy | Norsk |
20 | sk | Tiếng Slovak | Slovenčina |
21 | fi | tiếng Phần Lan | Suomi |
22 | ar | tiếng Ả Rập | العربية |
23 | ca | tiếng Catalan | Català |
24 | da | người Đan Mạch | Dansk |
25 | fa | tiếng Ba Tư | فارسی |
26 | vi | Tiếng Việt | Tiếng Việt |
27 | lt | tiếng Litva | Lietuvių |
28 | hr | tiếng Croatia | Hrvatski |
29 | he | tiếng Do Thái | עברית |
30 | sl | tiếng Slovenia | Slovenščina |
31 | sr | tiếng Serbia | српски језик |
32 | eo | Quốc tế ngữ | Esperanto |
33 | el | người Hy Lạp | Ελληνικά |
34 | et | người Estonia | Eesti |
35 | bg | tiếng Bungari | Български |
36 | th | tiếng Thái | ไทย |
37 | ht | Tiếng Creole Haiti | Haitian Creole |
38 | is | tiếng Iceland | Íslenska |
39 | ne | tiếng Nepal | नेपाली |
40 | te | tiếng telugu | తెలుగు |
41 | la | tiếng Latinh | Latine |
42 | gl | người Galicia | Galego |
43 | hi | Tiếng Hindi | हिन्दी |
44 | ceb | Cebuano | Cebuano |
45 | ms | Mã Lai | Melayu |
46 | eu | xứ Basque | Euskara |
47 | bs | tiếng Bosnia | Bosnian |
48 | lb | Tiếng Luxembourg | Letzeburgesch |
49 | lv | tiếng Latvia | Latviešu |
50 | ka | tiếng Gruzia | ქართული |
51 | sq | tiếng Albania | Shqip |
52 | mr | tiếng Marathi | मराठी |
53 | az | Tiếng Azerbaijan | Azərbaycan |
54 | mk | Tiếng Macedonia | Македонски |
55 | tl | Tagalog (Philippines) | Wikang Tagalog |
56 | cy | tiếng xứ Wales | Cymraeg |
57 | bn | tiếng Bengali | বাংলা |
58 | ta | tamil | தமிழ் |
59 | jv | tiếng Java | Basa Jawa |
60 | su | Tiếng Sundan | Basa Sunda |
61 | be | Tiếng Belarus | Беларуская |
62 | ku | người Kurd | Kurdî(Navîn) |
63 | af | tiếng Afrikaans | Afrikaans |
64 | fy | tiếng Frisia | Frysk |
65 | tg | Tiếng Tajik | Toğikī |
66 | ur | tiếng Urdu | اردو |
67 | qu | Quechua | Kichwa |
68 | ml | Mã Lai | മലയാളം |
69 | sw | tiếng Swahili | Kiswahili |
70 | ga | người Ailen | Gaeilge |
71 | uz | tiếng Uzbek | Uzbek(Latin) |
72 | mi | người Maori | Te Reo Māori |
73 | yo | tiếng yoruba | Èdè Yorùbá |
74 | kn | tiếng Kannada | ಕನ್ನಡ |
75 | am | tiếng Amharic | አማርኛ |
76 | hy | tiếng Armenia | Հայերեն |
77 | as | Tiếng Assam | অসমীয়া |
78 | ay | Aymara | Aymar Aru |
79 | bm | Bambara | Bamanankan |
80 | bho | Bhojpuri | Bhojpuri |
81 | zh-TW | Tiếng Trung phồn thể | 正體中文 |
82 | co | tiếng Corse | Corsu |
83 | dv | Dhivehi | ދިވެހިބަސް |
84 | ee | cừu cái | Eʋegbe |
85 | fil | Tiếng Philippin (Tagalog) | Filipino |
86 | gn | Guaraní | Guarani |
87 | gu | gujarati | ગુજરાતી |
88 | ha | Tiếng Hausa | Hausa |
89 | haw | tiếng Hawaii | Hawaiian |
90 | hmn | người Mông | Hmong |
91 | ig | người Igbo | Ásụ̀sụ́ Ìgbò |
92 | ilo | Ilocano | Iloko |
93 | kk | Kazakhstan | Қазақ Тілі |
94 | km | tiếng Khmer | ខ្មែរ |
95 | rw | Tiếng Kinyarwanda | Kinyarwanda |
96 | ckb | Tiếng Kurd (Sorani) | سۆرانی |
97 | ky | Tiếng Kyrgyzstan | Кыргызча |
98 | lo | tiếng Lào | ລາວ |
99 | ln | lingala | Lingála |
100 | lg | Luganda | Ganda |
101 | mai | Maithili | Maithili |
102 | mg | Malagasy | Malagasy |
103 | mt | tiếng Malta | Malti |
104 | mn | tiếng Mông Cổ | монгол |
105 | my | Miến Điện | မြန်မာ |
106 | ny | Nyanza (Chichewa) | ChiCheŵa |
107 | or | Oriya (Odia) | ଓଡ଼ିଆ |
108 | om | Oromo | Afaan Oromoo |
109 | ps | Tiếng Pa-tô | پښتو |
110 | pa | tiếng Punjab | ਪੰਜਾਬੀ |
111 | sm | Tiếng Samoa | Gagana Sāmoa |
112 | sa | tiếng Phạn | Sanskrit |
113 | nso | Sepeti | Sesotho sa Leboa |
114 | st | Sesotho | Sesotho |
115 | sn | Shona | chiShona |
116 | sd | tiếng sindhi | سنڌي |
117 | si | sinhala | සිංහල |
118 | so | tiếng Somali | Soomaali |
119 | tt | Tatar | Татар |
120 | ti | Tignan | ትግር |
121 | ts | Dzonga | Xitsonga |
122 | tk | người Thổ Nhĩ Kỳ | Türkmen Dili |
123 | ak | Twi (Akan) | Akan |
124 | xh | ngôn ngữ bantu | isiXhosa |
125 | yi | tiếng Yiddish | ייִדיש |
126 | zu | Tiếng Zulu | Isi-Zulu |